Có 2 kết quả:

抑扬格 yì yáng gé ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄍㄜˊ抑揚格 yì yáng gé ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

iambic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

iambic

Bình luận 0